KHÔNG. |
NGƯỜI MẪU |
XQHB15 |
1 |
Chiều rộng chùm hộp |
□300~□1500 mm |
2 |
Chiều cao dầm hộp |
□300~□1500 mm |
3 |
Chiều dài chùm hộp |
6000~15000 mm |
4 |
Chiều dài đường sắt |
19000mm |
5 |
Nhịp đường sắt |
1400mm |
6 |
Tốc độ hàn |
Tùy thuộc vào công nghệ hàn |
7 |
Áp suất không khí |
0,6~0,8 MPa |
8 |
áp suất CO2 |
0,1~0,3 MPa |
9 |
Đường kính dây hàn |
Theo yêu cầu của nguồn điện hàn |
10 |
Cách điều khiển |
Điều chỉnh tốc độ vô cấp tần số thay đổi |
4.1.1 Máy sử dụng bộ điều chỉnh tốc độ chuyển đổi tần số AC với phạm vi điều chỉnh tốc độ rộng để đáp ứng nhu cầu về các tốc độ hàn khác nhau. Tốc độ quay trở lại nhanh và hoạt động ổn định.
4.1.2 Sử dụng thiết bị theo dõi hàn hạng nặng để làm cho mối hàn đồng đều và mịn hơn;
4.1.3 Mức độ tự động hóa cao, vận hành đáng tin cậy, cấu trúc đơn giản, vận hành và bảo trì thuận tiện;
4.1.4 Hệ thống điều khiển điện được lắp đặt bên trong cột, tích hợp hộp điều khiển điện, bảng điều khiển và cột, không chỉ gọn gàng, đẹp mắt mà còn rất thuận tiện khi vận hành.